Characters remaining: 500/500
Translation

marsh mallow

/'mɑ:ʃ'mælou/
Academic
Friendly

Từ "marsh mallow" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "thục quỳ." Đây một loại cây thuộc họ Malvaceae, thường mọcnhững vùng đất ẩm ướt, gần bờ sông hoặc đầm lầy. Cây thục quỳ hoa màu hồng hoặc trắng hình tim.

Định nghĩa Sử dụng:
  1. Danh từ (thực vật học): Marsh mallow (thục quỳ) một loại cây có thể được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa một số bệnh như ho viêm họng.

    • dụ: "The leaves of the marsh mallow plant can be used to make herbal remedies." ( của cây thục quỳ có thể được sử dụng để chế biến thuốc thảo dược.)
  2. Sử dụng nâng cao: Marsh mallow không chỉ một loại cây còn thành phần trong một số món ăn, đặc biệt kẹo marshmallow chúng ta thường thấy.

    • dụ: "The traditional marshmallow candy is made from the roots of the marsh mallow plant." (Kẹo marshmallow truyền thống được làm từ rễ của cây thục quỳ.)
Biến thể Nghĩa khác nhau:
  • Marshmallow: Từ này thường được dùng để chỉ loại kẹo mềm, ngọt, nguồn gốc từ cây thục quỳ.
  • Marsh: Cũng có thể được dùng để chỉ vùng đất ngập nước, nơi cây thục quỳ thường mọc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mallow: từ chỉ chung cho các loại cây thuộc họ Malvaceae, không chỉ riêng thục quỳ.
  • Herbal: Liên quan đến thảo dược, có thể sử dụng khi nói về các ứng dụng của thục quỳ trong y học cổ truyền.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "marsh mallow" không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng từ "marsh" trong một số ngữ cảnh như: - "In the marshes": Trong những vùng đất ngập nước. - "Marshy land": Đất ngập nước, thường nhiều cây cỏ sinh vật.

Tóm lại:

"Marsh mallow" (thục quỳ) một loại cây nhiều ứng dụng trong y học ẩm thực.

danh từ
  1. (thực vật học) giống thục quỳ

Comments and discussion on the word "marsh mallow"